Sự giận dữ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Giận dữ là một cảm xúc cơ bản của con người, xuất hiện khi cá nhân cảm thấy bị đe dọa, xúc phạm hoặc bất công trong môi trường xã hội hoặc cá nhân. Đây là phản ứng sinh học và tâm lý mang tính thích nghi, giúp bảo vệ ranh giới cá nhân nhưng cần được kiểm soát để tránh hậu quả tiêu cực.

Định nghĩa: Sự giận dữ là gì?

Giận dữ là một phản ứng cảm xúc cơ bản của con người, xuất hiện khi cá nhân cảm thấy bị đe dọa, bị xúc phạm, thất vọng hoặc chịu sự bất công. Nó có tính bản năng, giúp con người phản ứng với nguy hiểm và duy trì ranh giới cá nhân trong môi trường xã hội. Tương tự như sợ hãi hay buồn bã, giận dữ không phải là dấu hiệu bất thường, mà là một phần bình thường của hệ thống cảm xúc.

Khác với các cảm xúc khác, giận dữ thường kèm theo năng lượng cao, kích hoạt hệ thần kinh giao cảm và dễ chuyển thành hành vi nếu không kiểm soát. Cảm xúc này có thể mang tính thích nghi – ví dụ như khi giúp cá nhân phản kháng trước sự chèn ép – hoặc có thể trở nên độc hại nếu kéo dài, không phù hợp với hoàn cảnh, hoặc gây hại đến người khác.

Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA) định nghĩa giận dữ là một trạng thái cảm xúc chủ quan, từ nhẹ như khó chịu đến mạnh như thịnh nộ, có thể đi kèm biểu hiện sinh lý và hành vi. Quan trọng hơn, APA nhấn mạnh rằng giận dữ không phải lúc nào cũng dẫn đến hung hăng, và có thể được kiểm soát qua kỹ năng tự nhận thức và điều chỉnh phản ứng.

Cơ sở thần kinh và sinh học của giận dữ

Sự giận dữ bắt nguồn từ hoạt động của hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là vùng hệ viền (limbic system), nơi điều phối cảm xúc. Trong đó, hạch hạnh nhân (amygdala) đóng vai trò trung tâm trong việc đánh giá mối đe dọa và kích hoạt phản ứng cảm xúc phòng vệ. Khi một tác nhân được não bộ ghi nhận là gây khó chịu, vùng hạ đồi (hypothalamus) sẽ khởi động phản ứng căng thẳng thông qua trục HPA (hypothalamic–pituitary–adrenal).

Trục HPA điều phối việc giải phóng hormone như adrenaline và cortisol từ tuyến thượng thận. Những chất này làm tăng nhịp tim, huyết áp, tăng cung lượng tim và dẫn máu đến cơ xương – đặc điểm sinh lý giúp cơ thể chuẩn bị cho phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy. Đây là phản xạ tiến hóa giúp tổ tiên con người đối mặt với nguy hiểm sinh tồn, nhưng trong xã hội hiện đại, phản ứng này có thể trở nên không phù hợp với tình huống.

Vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – bộ phận chịu trách nhiệm cho khả năng đánh giá đạo đức, suy luận logic và kiểm soát hành vi – đóng vai trò điều tiết cơn giận. Khi vùng này hoạt động mạnh, nó có thể kìm hãm phản ứng xung động của amygdala. Tuy nhiên, trong trạng thái stress cao hoặc khi khả năng kiểm soát kém (do thiếu ngủ, rượu, sang chấn...), vùng vỏ não này dễ bị “vượt quyền” và dẫn đến hành vi bộc phát.

Vùng não Chức năng liên quan đến giận dữ
Amygdala Phát hiện đe dọa, khởi động phản ứng cảm xúc mạnh
Hypothalamus Kích hoạt trục HPA, phản ứng sinh lý stress
Prefrontal cortex Điều chỉnh và kiểm soát hành vi, đánh giá hậu quả
Insula Nhận diện cảm xúc chủ quan, bao gồm tức giận

Phân biệt giận dữ với các trạng thái cảm xúc liên quan

Giận dữ thường bị nhầm lẫn với các trạng thái cảm xúc như thù hận, căm phẫn, hoặc hung hăng. Tuy nhiên, các khái niệm này có khác biệt về cường độ, thời gian và định hướng hành vi. Giận dữ là phản ứng tức thời, cảm xúc bùng phát, trong khi thù hận là một trạng thái kéo dài, có tính chủ đích và thường bao hàm ý định gây tổn thương lâu dài.

Hung hăng là hành vi có thể nảy sinh từ giận dữ, nhưng không phải lúc nào cũng đi đôi. Có người giận nhưng không hành động hung hăng, và ngược lại có thể có hành vi hung hăng không bắt nguồn từ giận dữ (ví dụ: bạo lực vì mục tiêu kiểm soát). Vì vậy, các nhà nghiên cứu tâm lý học phân chia rõ giữa cảm xúc nội tại và hành vi biểu hiện ra ngoài.

  • Irritation (bực bội): mức độ nhẹ, khó chịu, thường kéo dài ngắn
  • Frustration (thất vọng): phản ứng khi không đạt mục tiêu, có thể dẫn đến giận dữ
  • Rage (cuồng nộ): trạng thái giận dữ cực độ, mất kiểm soát hành vi
  • Hostility (thù địch): thái độ kéo dài, chứa định kiến hoặc ác cảm

Việc phân biệt rõ các trạng thái cảm xúc này giúp chẩn đoán chính xác hơn trong lâm sàng tâm lý học và xây dựng chiến lược can thiệp phù hợp. Ví dụ, người có biểu hiện giận dữ mãn tính kèm thái độ thù địch kéo dài thường có nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch hoặc rối loạn tâm thần cao hơn nhóm chỉ bị bộc phát tạm thời.

Nguyên nhân thường gặp gây ra giận dữ

Giận dữ có thể phát sinh từ nhiều nguồn gốc khác nhau, bao gồm cả yếu tố bên ngoài (môi trường, xã hội) và bên trong (tâm lý cá nhân, trạng thái sinh lý). Các tác nhân kích thích giận dữ rất đa dạng, nhưng đều liên quan đến cảm giác bị đe dọa hoặc bị xúc phạm giá trị cá nhân, quyền lợi, hoặc nhu cầu cơ bản.

Các nguyên nhân bên ngoài phổ biến:

  • Tranh cãi cá nhân, xúc phạm lời nói
  • Bất công xã hội, bị đối xử không công bằng
  • Áp lực công việc, tài chính, học tập
  • Mâu thuẫn gia đình hoặc ly hôn
  • Tắc đường, tiếng ồn, môi trường sống ô nhiễm

Các nguyên nhân nội sinh hoặc liên quan đến sức khỏe tâm thần:

  • Rối loạn lo âu, trầm cảm
  • Tiền sử bị lạm dụng, sang chấn thời thơ ấu
  • Mất kiểm soát xung động, rối loạn nhân cách
  • Thiếu ngủ, hạ đường huyết, sử dụng chất kích thích

Ngoài ra, yếu tố văn hóa, giáo dục và mô hình học tập xã hội cũng ảnh hưởng mạnh đến cách cá nhân xử lý giận dữ. Người lớn có tiền sử bị cha mẹ trừng phạt nặng nề hoặc chứng kiến bạo lực gia đình có xu hướng biểu hiện giận dữ kém kiểm soát hơn khi trưởng thành.

Biểu hiện sinh lý và hành vi

Giận dữ không chỉ là một trạng thái cảm xúc trừu tượng, mà còn kèm theo hàng loạt thay đổi sinh lý và hành vi dễ nhận biết. Khi cá nhân trải qua giận dữ, hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt, dẫn đến nhiều phản ứng sinh học nhằm chuẩn bị cơ thể đối phó với tình huống bị đánh giá là đe dọa.

Các biểu hiện sinh lý điển hình bao gồm:

  • Tăng nhịp tim và huyết áp
  • Giãn đồng tử, tăng lưu lượng máu đến cơ xương
  • Run tay, cảm giác “nóng bừng”, đỏ mặt
  • Tăng tiết mồ hôi, thở nhanh và nông

Những thay đổi này xảy ra gần như tức thì và có thể kéo dài nếu cảm xúc không được điều tiết. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên, nó có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh lý tim mạch hoặc rối loạn chuyển hóa.

Về hành vi, giận dữ có thể biểu hiện ra ngoài bằng:

  • Phản ứng lời nói: quát mắng, chỉ trích, nói tục
  • Phản ứng hành động: đập đồ, ném vật, gây gổ
  • Phản ứng bị động: im lặng kéo dài, từ chối giao tiếp

Cách biểu hiện giận dữ rất khác nhau giữa các cá nhân và văn hóa. Một số người có xu hướng thể hiện giận ra ngoài (externalize), trong khi người khác kìm nén bên trong (internalize), điều này ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần lâu dài.

Ảnh hưởng của giận dữ đến sức khỏe thể chất và tâm thần

Giận dữ nếu không kiểm soát được có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng lên sức khỏe cả thể chất lẫn tâm lý. Ở mức độ sinh lý, việc thường xuyên kích hoạt phản ứng stress làm tăng gánh nặng cho hệ tim mạch, tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đột quỵ và rối loạn nhịp tim.

Một nghiên cứu được công bố trên NCBI cho thấy, những người có xu hướng giận dữ cao có nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch tăng gấp 2–3 lần so với người kiểm soát tốt cảm xúc. Tình trạng viêm mạn tính, tăng nồng độ cortisol và mất cân bằng thần kinh nội tiết là cơ chế liên quan.

Về mặt tâm lý, giận dữ kéo dài hoặc bị dồn nén có thể dẫn đến:

  • Rối loạn lo âu lan tỏa hoặc trầm cảm
  • Mất ngủ, khó tập trung
  • Gia tăng hành vi gây hấn, bạo lực hoặc tự hủy hoại
  • Suy giảm khả năng duy trì mối quan hệ xã hội lành mạnh

Ở trẻ em và thanh thiếu niên, giận dữ thường liên quan đến rối loạn hành vi, chống đối xã hội hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Nếu không can thiệp sớm, các mô hình phản ứng giận dữ tiêu cực này có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành.

Chiến lược nhận diện và quản lý giận dữ

Việc quản lý giận dữ hiệu quả đòi hỏi người bệnh phải học cách nhận diện cảm xúc sớm và áp dụng kỹ thuật kiểm soát phù hợp. Quản lý không có nghĩa là đè nén cảm xúc, mà là học cách xử lý phản ứng một cách tỉnh táo và phù hợp với bối cảnh xã hội.

Các kỹ thuật quản lý giận dữ thường được sử dụng gồm:

  1. Thư giãn sinh lý: thở chậm sâu, thư giãn cơ bắp theo chuỗi
  2. Nhận diện suy nghĩ kích hoạt: ghi nhận và thay thế suy nghĩ “đổ lỗi”, “tuyệt đối hóa” bằng suy nghĩ cân bằng
  3. Trì hoãn phản ứng: tạm rời khỏi tình huống, “đếm đến 10”, tránh hành động trong lúc tức giận
  4. Ghi chép nhật ký cảm xúc: giúp nhận diện mô hình giận và các yếu tố kích hoạt

Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) đã được chứng minh hiệu quả trong nhiều nghiên cứu điều trị rối loạn giận dữ. Ngoài ra, một số công cụ hỗ trợ kỹ thuật số như Headspace hoặc Calm cung cấp bài tập hướng dẫn thiền, điều hòa hơi thở và xây dựng nhận thức cảm xúc.

Giận dữ trong bối cảnh xã hội và văn hóa

Văn hóa có ảnh hưởng lớn đến việc giận dữ được chấp nhận, biểu hiện và xử lý như thế nào. Ở các nền văn hóa phương Đông như Việt Nam, Nhật Bản, việc kiềm chế cảm xúc tiêu cực được xem là chuẩn mực xã hội, trong khi ở nhiều nước phương Tây, biểu hiện giận dữ có thể được xem là sự khẳng định cá nhân.

Sự khác biệt này dẫn đến những khác biệt trong cách cá nhân xử lý giận dữ. Ví dụ, một người được dạy “không được nổi nóng” từ nhỏ có thể dồn nén giận dữ và biểu hiện qua các hành vi thụ động – hung hăng (passive-aggressive). Trong khi đó, người không được học cách kiểm soát giận dữ có thể dễ rơi vào hành vi xung động, bạo lực hoặc mất kiểm soát hành vi.

Yếu tố giới cũng đóng vai trò quan trọng. Nam giới thường được xã hội cho phép biểu hiện giận dữ dễ hơn nữ giới, điều này tạo ra khác biệt trong nhận thức và ứng xử. Phụ nữ khi tức giận thường bị đánh giá tiêu cực hơn và ít được thông cảm, dẫn đến nguy cơ cao hơn về rối loạn trầm cảm do dồn nén cảm xúc.

Phân loại giận dữ theo mức độ và hình thức

Trong tâm lý học lâm sàng, giận dữ được chia thành nhiều dạng dựa trên đặc điểm biểu hiện, thời gian tồn tại và hậu quả đi kèm. Việc phân loại giúp xác định chiến lược can thiệp phù hợp và đánh giá nguy cơ tổn thương.

Loại giận dữ Đặc điểm
Giận dữ bộc phát Xảy ra đột ngột, dữ dội, thường mất kiểm soát
Giận dữ dồn nén Không biểu hiện ra ngoài, gây căng thẳng nội tâm
Giận dữ mãn tính Kéo dài, liên tục, thường kèm rối loạn tâm lý
Giận dữ mang tính phản xạ Phát sinh từ cảm giác bị xúc phạm, tự động phản ứng

Một số thang đo như Multidimensional Anger Inventory (MAI) được dùng để lượng hóa mức độ và đặc tính giận dữ ở người trưởng thành, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.

Giận dữ và pháp luật: khía cạnh đạo đức và trách nhiệm

Giận dữ không thể là lý do để biện minh cho hành vi gây hại đến người khác. Trong pháp luật hình sự, hành vi do mất kiểm soát vì tức giận có thể được xem xét như tình tiết giảm nhẹ, nhưng không loại trừ trách nhiệm pháp lý. Các khái niệm như "hành vi do kích động mạnh" hay "phản ứng phòng vệ" được cân nhắc tùy theo bối cảnh.

Ngày nay, nhiều hệ thống pháp lý áp dụng mô hình can thiệp tâm lý song song với xử lý hình sự. Ví dụ, các chương trình quản lý giận dữ được đưa vào án treo hoặc tạm tha đối với người phạm tội bạo lực gia đình hoặc hành vi gây hấn. Những chương trình này nhằm giúp cá nhân hiểu nguyên nhân giận dữ, nhận trách nhiệm và phát triển kỹ năng kiểm soát.

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychological Association. Anger – APA
  2. NIH/NLM. Anger and Cardiovascular Risk – NCBI
  3. Headspace. Guided Mindfulness Tools
  4. Calm. Stress and Emotion Control Programs
  5. National Center for PTSD. Multidimensional Anger Inventory
  6. American Heart Association. Anger and Heart Health
  7. Cleveland Clinic. Anger Disorders

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sự giận dữ:

Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Phân Tích Sự Liên Kết Không Gian Qua Việc Sử Dụng Thống Kê Khoảng Cách Dịch bởi AI
Geographical Analysis - Tập 24 Số 3 - Trang 189-206 - 1992
Trong bài báo này, chúng tôi giới thiệu một gia đình các thống kê, G, có thể được sử dụng làm thước đo của sự liên kết không gian trong một số trường hợp. Thống kê cơ bản được suy diễn, các tính chất của nó được xác định, và những lợi thế của nó được giải thích. Một số thống kê G cho phép đánh giá sự liên kết không gian của một biến tro...... hiện toàn bộ
Phân Tích Đồ Thị Của Sự Gắn Kết Radioligand Có Thể Hoàn Nguyên Từ Đo Lường Thời Gian—Hoạt Động Áp Dụng Cho Các Nghiên Cứu PET Liên Quan Đến [N-11C-Methyl]-(−)-Cocaine Trên Chủ Thể Là Con Người Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 10 Số 5 - Trang 740-747 - 1990
Một phương pháp phân tích đồ thị áp dụng cho các ligand gắn kết ngược lại với các thụ thể hoặc enzyme mà yêu cầu đo lường đồng thời các hoạt động phóng xạ trong huyết tương và mô ở nhiều thời điểm sau khi tiêm một chất đánh dấu phóng xạ được trình bày. Kết quả cho thấy có một thời điểm t† sau đó đồ thị của f t0ROI( t') dt'/ROI( t) so với f... hiện toàn bộ
#radioligand #thụ thể #enzyme #huyết tương #mô #phân tích đồ thị #cocaine #K<sub>d</sub> #B<sub>max</sub>
Giảng dạy khoa học dựa trên điều tra—nó là gì và liệu nó có quan trọng không? Kết quả từ một tổng hợp nghiên cứu giai đoạn 1984 đến 2002 Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 47 Số 4 - Trang 474-496 - 2010
Tóm tắtMục tiêu của Dự án Tổng hợp Điều tra là tổng hợp các phát hiện từ các nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ 1984 đến 2002 để giải quyết câu hỏi nghiên cứu, Tác động của giảng dạy khoa học dựa trên điều tra đối với kết quả học tập của học sinh K–12 là gì? Khoảng thời gian từ 1984 đến 2002 được lựa chọn để tiếp tục một ...... hiện toàn bộ
Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát của Radioimmunotherapy sử dụng Yttrium-90–biểu thị Ibritumomab Tiuxetan đối với Rituximab Immunotherapy cho bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin tế bào B phân loại thấp, dạng hình chữ nhật, hoặc biến đổi, tái phát hoặc kháng trị Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 10 - Trang 2453-2463 - 2002
MỤC ĐÍCH: Radioimmunotherapy kết hợp cơ chế sinh học và phá hủy bằng tia để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u, do đó cung cấp một biện pháp thay thế điều trị cần thiết cho các bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin (NHL) khó chữa. Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III này so sánh liệu pháp dược phẩm phóng xạ mới tiếp cận bằng yttrium-90 (90Y) ibritumomab tiuxetan với ...... hiện toàn bộ
#Radioimmunotherapy #yttrium-90 #ibritumomab tiuxetan #rituximab #lymphoma Non-Hodgkin #giai đoạn III #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ phản ứng tổng thể #tỷ lệ phản ứng hoàn chỉnh #myelosuppression #thời gian phản ứng
Chitinase Acidic ở Động Vật Có Vú trong Viêm Th2 do Hen Suyễn và Kích Hoạt Đường Dẫn IL-13 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 304 Số 5677 - Trang 1678-1682 - 2004
Chitin là một thành phần trên bề mặt của ký sinh trùng và côn trùng, và chitinase được sinh ra ở các dạng sống thấp hơn trong quá trình nhiễm các tác nhân này. Mặc dù bản thân chitin không tồn tại ở người, chitinase lại có trong bộ gene con người. Chúng tôi cho thấy rằng chitinase acid ở động vật có vú (AMCase) được sinh ra thông qua một con đường đặc hiệu của tế bào T hỗ trợ loại 2 (Th2) ...... hiện toàn bộ
#Hen suyễn #Chitinase #Động vật có vú #Tế bào T hỗ trợ (Th2) #Interleukin-13 (IL-13) #Viêm Th2 #Đường dẫn IL-13 #Dị nguyên đường hô hấp #Đại thực bào #Chemokine #Chất trung gian sinh học
Sự giãn nở nhiệt và cấu trúc trong nước và dung dịch nước Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 47 Số 24 - Trang 4613-4617 - 1969
Phương trình nhiệt động lực học (∂CP/∂P)T = −T(∂2V/∂T2)P được sử dụng làm cơ sở để liên hệ sự giãn nở nhiệt với cấu trúc (tại nhiều nhiệt độ và áp suất khác nhau) của nước và các chất lỏng "tự nhiên". Những xem xét tương tự dẫn đến một mối liên hệ giữa dấu của [Công thức: xem văn bản] ...
Hóa trị bổ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine cải thiện thời gian sống không bệnh nhưng không kéo dài thời gian sống toàn bộ ở bệnh nhân u tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản và u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas mới được chẩn đoán: Thử nghiệm giai đoạn III của Tổ chức nghiên cứu và điều trị ung thư châu Âu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 24 Số 18 - Trang 2715-2722 - 2006
Mục tiêu U tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản đáp ứng hóa trị tốt hơn so với u tế bào thần kinh đệm cấp độ cao. Chúng tôi đã tiến hành điều tra, trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đa trung tâm, xem liệu hóa trị bổ trợ procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) có cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS) ở bệnh nhân được chẩn đoán mới với u tế...... hiện toàn bộ
#u tế bào thần kinh đệm #u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas #hóa trị PCV #thời gian sống toàn bộ #thời gian sống không bệnh #tổn thương di truyền 1p/19q
Nhìn vào 'hiện trường' qua ống kính Zoom: Những suy ngẫm phương pháp học về việc tiến hành nghiên cứu trực tuyến trong thời gian đại dịch toàn cầu Dịch bởi AI
Qualitative Research - Tập 22 Số 3 - Trang 387-402 - 2022
Đối với nhiều học giả trong lĩnh vực khoa học xã hội, đại dịch COVID-19 đã buộc chúng ta phải suy nghĩ lại cách tiếp cận nghiên cứu của mình. Là kết quả của các biện pháp giãn cách xã hội mới, những người trong chúng ta thực hiện nghiên cứu định tính và nghiên cứu dân tộc học trực tiếp đã gặp phải những thách thức đáng kể trong việc truy cập vào các quần thể và lĩnh vực mà chúng ta đang ng...... hiện toàn bộ
Phương pháp phản ứng chuỗi polymerase (RT–PCR) trong thời gian thực để đo lường biểu hiện mRNA của cytokine và yếu tố tăng trưởng bằng cách sử dụng các mồi huỳnh quang hoặc SYBR Green I Dịch bởi AI
Immunology and Cell Biology - Tập 79 Số 3 - Trang 213-221 - 2001
Phản ứng chuỗi polymerase (RT–PCR) trong thời gian thực là phương pháp được lựa chọn để đo lường nhanh chóng và tái sản xuất được nồng độ biểu hiện của cytokine hoặc yếu tố tăng trưởng trong các mẫu nhỏ. Các phương pháp phát hiện huỳnh quang để theo dõi PCR trong thời gian thực bao gồm các mồi huỳnh quang được gán nhãn với thuốc nhuộm báo cáo và thuốc nhuộm quenching, chẳng hạn như các mồi...... hiện toàn bộ
#RT–PCR #cytokine #yếu tố tăng trưởng #mồi huỳnh quang #SYBR Green I
Tổng số: 791   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10